Ống CPVC SCH80 có khả năng chống ăn mòn mạnh, dễ dàng liên kết và kết cấu cứng. Ống PVC-C của Sanking được sản xuất nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn, bổ sung một lượng rất nhỏ canxi cacbonat, giúp sản phẩm giữ được độ đàn hồi cao, chống chịu thời tiết và chống lão hóa rất tốt.
Giới thiệu sản phẩm Ống nhựa UPVC SCH80
Ống và phụ kiện CPVC (Chlorinated Polyvinyl Chloride) có các ưu điểm như trọng lượng nhẹ, độ linh động cao, cứng và chịu ăn mòn (hóa chất) rất tốt. CPVC có khả năng làm việc tốt với các hóa chất như Axit, bazơ, các hợp chất hữu cơ và nhiều hóa chất ăn mòn khác. CPVC có khả năng làm việc với các hóa chất tại nhiệt độ cao tốt hơn UPVC rất nhiều lên tới 95°C (làm việc liên tục) hoặc 110°C (trong thời gian ngắn), do đó CPVC thường được dùng để vận chuyển nước nóng, phân phối các hóa chất nóng hoặc đường ống xả thải ở nhiệt độ cao.
Ngoài các ưu điểm trên lại là loại vật liệu bền, chống chịu oxy hóa và UV rất tốt nên CPVC thường được tin dùng trong các ứng dụng hóa chất ăn mòn và ở nhiệt độ cao với chi phí lắp đặt và bảo trì thấp.
Ống và phụ kiện CPVC theo chuẩn SCH80/SCH40 sản xuất bởi hãng Sanking được dùng nhiều trong công nghiệp hóa chất, xử lý nước do có các ưu điểm về chất lượng, giá bán cạnh tranh, tuổi thọ cao, hoàn toàn đáp ứng được các yêu cầu sử dụng của khách hàng
ĐẶC ĐIỂM:
Vật liệu: CPVC (Chlorinated Polyvinyl Chloride)
Tiêu chuẩn: SCH80 hoặc SCH40
Chứng chỉ chất lượng:NSF, Lloy’d, SGS
Nhiệt độ làm việc:95°C (làm việc liên tục) hoặc 110°C (trong thời gian ngắn),
Tuổi thọ thiết kế:50 năm
Dải sản phẩm:½”DN15 – 24”DN600 Gồm đầy đủ phụ kiện (xem thêm trong catalog)
Kiểu nối:Nối keo, ren, bích
Áp suất làm việc Max:Vui lòng xem trong catalog
ỨNG DỤNG:
Hệ thống dẫn nước nóng
Hệ thống hóa hơi chân không
Đường ống dẫn nước thải tại nhiệt độ bay hơi
Đường ống vận chuyển và phân phối hóa chất nhiệt độ cao
ƯU ĐIỂM:
Khả năng chịu ăn mòn hóa chất rất tốt
Đặc tính dòng ổn định
Chi phí thấp, hiệu quả cao
Không yêu cầu bảo trì trong quá trình sử dụng
CPVC có thể hoạt động liên tục với nhiệt độ cao lên tới 95°C
Trọng lượng nhẹ, linh động cao, cứng và bền
Sản xuất bởi hãng SanKing (Trung Quốc), giá cả cạnh tranh.
Kích thước (đơn vị: mm)
KÍCH THƯỚC
|
D
|
Sức chịu đựng
|
SCH80
|
SCH40
|
T (phút / mm)
|
Sức chịu đựng
|
T (phút / mm)
|
Sức chịu đựng
|
1/2"
|
21.34
|
±0.10
|
3.73
|
cộng với 0. 51
|
2.77
|
cộng với 0. 51
|
3/4"
|
26.67
|
±0.10
|
3.91
|
cộng với 0. 51
|
2.87
|
cộng với 0. 51
|
1"
|
33.40
|
±0.13
|
4.55
|
cộng với 0. 53
|
3.38
|
cộng với 0. 51
|
1-1/4"
|
42.16
|
±0.13
|
4.85
|
cộng với 0. 58
|
3.56
|
cộng với 0. 51
|
1-1/2"
|
48.26
|
±0.15
|
5.08
|
cộng với 0. 61
|
3.68
|
cộng với 0. 51
|
2"
|
60.32
|
±0.15
|
5.54
|
cộng với 0. 66
|
3.91
|
cộng với 0. 51
|
2-1/2"
|
73.02
|
±0.18
|
7.01
|
cộng với 0. 84
|
5.16
|
cộng với 0. 61
|
3"
|
88.90
|
±0.20
|
7.62
|
cộng với 0. 91
|
5.49
|
cộng với 0. 66
|
4"
|
114.30
|
±0.23
|
8.56
|
cộng với 1,02
|
6.02
|
cộng với 0. 71
|
5"
|
141.30
|
±0.25
|
9.52
|
cộng với 1,14
|
6.55
|
cộng với 0. 79
|
6"
|
168.28
|
±0.28
|
10.97
|
cộng với 1,32
|
7.11
|
cộng với 0. 86
|
8"
|
219.08
|
±0.38
|
12.70
|
cộng 1,52
|
8.18
|
cộng với 0. 99
|
10"
|
273.50
|
±0.38
|
15.06
|
cộng 1,80
|
9.27
|
cộng với 1,12
|
12"
|
323.85
|
±0.38
|
17.45
|
cộng với 2,08
|
10.31
|
cộng với 1,24
|
14"
|
355.60
|
±0.38
|
19.05
|
cộng 2,28
|
11.10
|
cộng 1,35
|